Phân biệt BSC – MBO – KPI – OKR
Mục Lục
Phân biệt các phương pháp và công cụ quản trị hiệu suất: BSC – MBO – KPI – OKR
Trong quản trị hiện đại, điều làm nên sự khác biệt giữa doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và doanh nghiệp chỉ “chạy theo chỉ tiêu” chính là cách họ thiết kế hệ thống quản trị mục tiêu. Tuy nhiên, nhiều nhà quản lý thường nhầm lẫn giữa phương pháp quản trị (BSC, MBO) và công cụ đo lường (KPI, OKR) — dẫn đến áp dụng sai, thậm chí phản tác dụng. Bài viết này nhằm phân biệt BSC – MBO – KPI – OKR giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả các phương pháp và công cụ đo lường phù hợp cho doanh nghiệp.
1. BSC và MBO – Hệ thống & Phương pháp quản trị chiến lược
1.1. MBO – Management by Objectives (Quản trị theo mục tiêu)

Ra đời: Thập niên 1950, do Peter F. Drucker – “cha đẻ của quản trị hiện đại” – giới thiệu trong cuốn The Practice of Management (1954).
Triết lý: Mọi nhân viên trong tổ chức cần hiểu và đồng thuận với mục tiêu của doanh nghiệp, cùng cam kết thực hiện mục tiêu đó.
Cách vận hành:
Ban lãnh đạo xác định mục tiêu tổng thể
Phân rã mục tiêu xuống từng phòng ban, cá nhân
Đánh giá kết quả dựa trên mức độ hoàn thành mục tiêu đã thống nhất
Điểm cốt lõi: MBO là phương pháp tạo sự cam kết và thống nhất nội bộ, đảm bảo mọi nỗ lực đều hướng về cùng một đích.
Ví dụ điển hình: General Electric (GE) và Hewlett-Packard (HP) là hai tập đoàn đầu tiên áp dụng thành công MBO để đồng bộ mục tiêu trong giai đoạn mở rộng quy mô nhanh.
1.2. BSC – Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng)

Ra đời: Đầu thập niên 1990, do hai học giả Robert S. Kaplan và David P. Norton (Harvard Business School).
Triết lý: “Điều gì đo lường được, điều đó cải thiện được.” Nhưng đo lường phải cân bằng giữa tài chính và phi tài chính, ngắn hạn và dài hạn.
Hệ thống BSC chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể thông qua 4 khía cạnh:
Tài chính
Khách hàng
Quy trình nội bộ
Học hỏi & phát triển
Điểm cốt lõi: BSC là một hệ thống quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất toàn diện, đảm bảo mọi chỉ số KPI đều gắn với chiến lược.
Các doanh nghiệp ứng dụng thành công:
Mobil Oil: Là công ty đầu tiên dùng BSC để chuyển đổi chiến lược vận hành và đạt tăng trưởng lợi nhuận 40%/năm.
Siemens, Apple, Google, Vietnam Airlines (trong giai đoạn tái cấu trúc) cũng sử dụng BSC để liên kết giữa chiến lược – mục tiêu – hành động.
2. KPI và OKR – Công cụ đo lường & định hướng thực thi
2.1. KPI – Key Performance Indicators (Chỉ số đo lường hiệu suất chủ chốt)

Ra đời: Khái niệm hình thành từ thập niên 1980, phát triển mạnh cùng các mô hình quản trị theo hiệu suất (Performance Management).
Bản chất: KPI là công cụ định lượng hiệu quả công việc, đo xem cá nhân hoặc bộ phận có đạt được kết quả mong muốn hay không.
Ví dụ:
Sales: Doanh thu 3 tỷ/tháng, tỷ lệ chuyển đổi ≥ 20%
CSKH: Mức độ hài lòng ≥ 85%, phản hồi trong ≤ 2 giờ
Điểm cốt lõi: KPI không phải là mục tiêu, mà là thước đo để biết mục tiêu có đạt được không.
Nó hiệu quả khi được đặt trong hệ thống quản trị chiến lược (như BSC) để đảm bảo cân bằng và định hướng đúng.
Ứng dụng thực tế:
Unilever và Toyota là những doanh nghiệp sử dụng KPI gắn liền với chiến lược “Lean management” – liên tục cải tiến và tối ưu quy trình.
Tại Việt Nam, nhiều tập đoàn như FPT, TH Group, Masan đã tích hợp KPI vào hệ thống đánh giá nội bộ, giúp nâng cao hiệu suất và trách nhiệm cá nhân.
2.2. OKR – Objectives and Key Results (Mục tiêu và Kết quả then chốt)

Ra đời: Cuối thập niên 1970, bởi Andy Grove – CEO huyền thoại của Intel.
Sau này được John Doerr giới thiệu lại và phổ biến tại Google năm 1999.Triết lý: Đặt mục tiêu “truyền cảm hứng” (Objective) và xác định 3–5 kết quả then chốt (Key Results) có thể đo lường được.
Điểm khác biệt với KPI: OKR định hướng phát triển, đổi mới và tạo đột phá, trong khi KPI tập trung vào duy trì hiệu suất hiện tại.
Ví dụ:
Objective: Tăng mức độ nhận diện thương hiệu trên thị trường miền Bắc
Key Results:
Đạt 50 bài PR trên các báo uy tín
Tăng lượng tìm kiếm thương hiệu lên 300%
Tăng lượng lead tự nhiên thêm 40%
Ứng dụng thực tế:
Google, Intel, LinkedIn, Spotify, Adobe là những doanh nghiệp áp dụng OKR để liên kết toàn cầu hàng chục nghìn nhân viên trong cùng một tầm nhìn chiến lược.
Tại Việt Nam, VNG, Tiki, MoMo đã triển khai OKR để tạo động lực sáng tạo và phát triển đội ngũ quản lý trẻ.
3. Phân biệt rõ: “Phương pháp & hệ thống” vs “Công cụ”
| Tiêu chí | MBO (Phương pháp) | BSC (Hệ thống) | KPI (Công cụ đo lường) | OKR (Công cụ định hướng) |
|---|---|---|---|---|
| Bản chất | Phương pháp quản trị theo mục tiêu | Hệ thống quản trị chiến lược toàn diện | Chỉ số đo hiệu suất | Bộ mục tiêu và kết quả then chốt |
| Triết lý | Cam kết – đồng thuận | Cân bằng – liên kết chiến lược | Đo lường – kiểm soát | Tập trung – tạo đột phá |
| Định hướng | Tổ chức & con người | Chiến lược & toàn hệ thống | Hiệu suất ngắn hạn | Phát triển & đổi mới |
| Mức độ tích hợp | Cao | Rất cao | Trung bình | Cao |
| Vai trò trong doanh nghiệp | Tạo sự cam kết thực hiện mục tiêu | Kết nối chiến lược với hành động | Đánh giá kết quả thực thi | Dẫn dắt phát triển và sáng tạo |
Để nhận giải pháp tư vấn từ Thanhs
4. Quan điểm chuyên gia Thanhs
Theo chuyên gia Nguyễn Hoài Giang, Giám đốc tư vấn chiến lược và phát triển tổ chức tại Thanhs:
“Nếu KPI và OKR là đồng hồ đo, thì BSC và MBO là bản đồ chiến lược.
Một doanh nghiệp không thể bay xa chỉ bằng cách đo hiệu suất — họ cần hệ thống định hướng, triết lý quản trị và sự cam kết từ con người.
Tại Thanhs, chúng tôi thiết kế hệ thống quản trị hiệu suất tổng thể dựa trên sự kết hợp tinh tế của cả 4 mô hình này.”
Kết luận
Không có công cụ nào là “tốt nhất” — chỉ có hệ thống phù hợp nhất với giai đoạn phát triển và văn hóa doanh nghiệp.
MBO giúp doanh nghiệp thống nhất ý chí.
BSC giúp hoạch định và đo lường chiến lược toàn diện.
KPI giúp kiểm soát hiệu suất cụ thể.
OKR tạo động lực phát triển và đổi mới.
Tại Thanhs, chúng tôi không chỉ hướng dẫn doanh nghiệp “làm KPI hay OKR”, mà xây dựng toàn bộ hệ thống quản trị chiến lược – hiệu suất – văn hóa giúp tổ chức vận hành minh bạch, hiệu quả và truyền cảm hứng.









